Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đẽo gọt
[đẽo gọt]
|
Whittle carefullyat
To whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe
Polish
To polish a sentence
Từ điển Việt - Việt
đẽo gọt
|
động từ
làm một cách cẩn thận, tỉ mỉ
pho tượng được đẽo gọt công phu
ông ấy tỉ mỉ đẽo gọt khiến bài thơ quá chỉnh